Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 2004 (Giáp Thân)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2004 | Năm : Giáp Thân Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
- Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
- Bạn chọn giới tính bạn
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
- Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Ngày tốt xấu, Xem ngày tốt, Xem ngày, Ngày tốt ở đâu cho chất lượng, đến ngay Xem ngày tốt xấu để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1989 | Tuyền Trung Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Thân – Tỵ => Lục phá | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1990 | Tuyền Trung Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Giáp – Canh => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1991 | Tuyền Trung Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Giáp – Tân => Bình | Thân – Mùi => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1992 | Tuyền Trung Thủy -Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Giáp – Nhâm => Bình | Thân – Thân => Tam hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 9 |
1993 | Tuyền Trung Thủy -Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Thân – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Tuyền Trung Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Giáp – Giáp => Bình | Thân – Tuất => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
1995 | Tuyền Trung Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Giáp – Ất => Bình | Thân – Hợi => Lục hại | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 1 |
1996 | Tuyền Trung Thủy -Giang Hạ Thủy => Bình | Giáp – Bính => Bình | Thân – Tý => Tam hợp | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1997 | Tuyền Trung Thủy -Giang Hạ Thủy => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Thân – Sửu => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1998 | Tuyền Trung Thủy -Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Giáp – Mậu => Tương khắc | Thân – Dần => Tam hình | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 0 |
1999 | Tuyền Trung Thủy -Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Thân – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2000 | Tuyền Trung Thủy -Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Giáp – Canh => Bình | Thân – Thìn => Tam hợp | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 9 |
2001 | Tuyền Trung Thủy -Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Thân – Tỵ => Lục phá | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2002 | Tuyền Trung Thủy -Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Nhâm => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2003 | Tuyền Trung Thủy -Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Thân – Mùi => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
2004 | Tuyền Trung Thủy -Tuyền Trung Thủy => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Thân – Thân => Tam hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
2005 | Tuyền Trung Thủy -Tuyền Trung Thủy => Bình | Giáp – Ất => Bình | Thân – Dậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2006 | Tuyền Trung Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Giáp – Bính => Bình | Thân – Tuất => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
2007 | Tuyền Trung Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Giáp – Đinh => Bình | Thân – Hợi => Lục hại | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
2008 | Tuyền Trung Thủy -Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Giáp – Mậu => Tương khắc | Thân – Tý => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2009 | Tuyền Trung Thủy -Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Thân – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2010 | Tuyền Trung Thủy -Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Giáp – Canh => Bình | Thân – Dần => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2011 | Tuyền Trung Thủy -Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Thân – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2012 | Tuyền Trung Thủy -Trường Lưu Thủy => Bình | Giáp – Nhâm => Bình | Thân – Thìn => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
2013 | Tuyền Trung Thủy -Trường Lưu Thủy => Bình | Giáp – Quý => Bình | Thân – Tỵ => Lục phá | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
2014 | Tuyền Trung Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Giáp – Giáp => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2015 | Tuyền Trung Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Giáp – Ất => Bình | Thân – Mùi => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
2016 | Tuyền Trung Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Giáp – Bính => Bình | Thân – Thân => Tam hợp | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
2017 | Tuyền Trung Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Giáp – Đinh => Bình | Thân – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2018 | Tuyền Trung Thủy -Bình Địa Mộc => Tương sinh | Giáp – Mậu => Tương khắc | Thân – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2019 | Tuyền Trung Thủy -Bình Địa Mộc => Tương sinh | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Thân – Hợi => Lục hại | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
- Ngoài Xem ngay tot xau còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
Leave a Reply